Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan hôm nay
1 | Nasaf Qarshi | 26 | 15 | 7 | 4 | 35 | 18 | 17 | 52 |
2 | FK AGMK | 26 | 14 | 5 | 7 | 40 | 29 | 11 | 47 |
3 | Sogdiana Jizzakh | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 29 | 12 | 43 |
4 | Navbahor | 26 | 11 | 10 | 5 | 42 | 31 | 11 | 43 |
5 | Neftchi | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 24 | 8 | 43 |
6 | Pakhtakor | 26 | 11 | 5 | 10 | 42 | 37 | 5 | 38 |
7 | Surkhon Termiz | 26 | 10 | 6 | 10 | 30 | 31 | -1 | 36 |
8 | Dinamo Samarkand | 26 | 9 | 5 | 12 | 35 | 38 | -3 | 32 |
9 | Andijan | 26 | 6 | 12 | 8 | 36 | 36 | 0 | 30 |
10 | Bunyodkor | 26 | 7 | 9 | 10 | 27 | 38 | -11 | 30 |
11 | Qyzylqum | 26 | 6 | 9 | 11 | 25 | 34 | -9 | 27 |
12 | Olympic FK | 26 | 6 | 7 | 13 | 22 | 38 | -16 | 25 |
13 | Metallurg Bekabad | 26 | 3 | 14 | 9 | 22 | 30 | -8 | 23 |
14 | Lok. Tashkent | 26 | 5 | 6 | 15 | 28 | 44 | -16 | 21 |
15 | Kokand-1912 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
16 | Shurtan Guzar | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uzbekistan mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Uzbekistan nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Uzbekistan được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Uzbekistan một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Uzbekistan để quý bạn đọc tiện theo dõi.