Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản hôm nay
1 | Yokohama FM | 19 | 12 | 4 | 3 | 41 | 21 | 20 | 40 |
2 | Kashima Antlers | 19 | 11 | 4 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 |
3 | Kawasaki Fro. | 19 | 10 | 4 | 5 | 27 | 22 | 5 | 34 |
4 | Sanf Hiroshima | 19 | 9 | 6 | 4 | 27 | 17 | 10 | 33 |
5 | Cerezo Osaka | 19 | 8 | 6 | 5 | 27 | 20 | 7 | 30 |
6 | Kashiwa Reysol | 19 | 9 | 3 | 7 | 26 | 21 | 5 | 30 |
7 | Sagan Tosu | 19 | 6 | 9 | 4 | 27 | 21 | 6 | 27 |
8 | FC Tokyo | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 26 |
9 | Kyoto Sanga | 19 | 6 | 5 | 8 | 18 | 21 | -3 | 23 |
10 | Consa. Sapporo | 19 | 5 | 8 | 6 | 19 | 33 | -14 | 23 |
11 | Urawa Red | 19 | 4 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 22 |
12 | Nagoya Grampus | 19 | 5 | 7 | 7 | 15 | 20 | -5 | 22 |
13 | Gamba Osaka | 19 | 5 | 6 | 8 | 21 | 24 | -3 | 21 |
14 | Avispa Fukuoka | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 18 | -3 | 20 |
15 | Shonan Bellmare | 19 | 5 | 5 | 9 | 16 | 23 | -7 | 20 |
16 | Jubilo Iwata | 19 | 4 | 7 | 8 | 22 | 30 | -8 | 19 |
17 | Shimizu S-Pulse | 19 | 3 | 8 | 8 | 22 | 31 | -9 | 17 |
18 | Vissel Kobe | 19 | 3 | 5 | 11 | 17 | 26 | -9 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Nhật Bản mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Nhật Bản nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Nhật Bản một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.