Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina hôm nay
1 | Dinamo Kiev | 28 | 20 | 8 | 0 | 59 | 17 | 42 | 68 |
2 | PFK Aleksandriya | 28 | 19 | 6 | 3 | 43 | 21 | 22 | 63 |
3 | Shakhtar Donetsk | 28 | 17 | 7 | 4 | 64 | 24 | 40 | 58 |
4 | Karpaty Lviv | 28 | 13 | 7 | 8 | 40 | 31 | 9 | 46 |
5 | Polissya Zhytomyr | 28 | 11 | 11 | 6 | 36 | 27 | 9 | 44 |
6 | Kryvbas | 28 | 12 | 7 | 9 | 32 | 25 | 7 | 43 |
7 | Rukh Vynnyky | 28 | 9 | 10 | 9 | 29 | 25 | 4 | 37 |
8 | Zorya | 28 | 11 | 4 | 13 | 31 | 37 | -6 | 37 |
9 | Veres Rivne | 28 | 9 | 8 | 11 | 31 | 40 | -9 | 35 |
10 | Kolos Kovalivka | 28 | 7 | 11 | 10 | 24 | 23 | 1 | 32 |
11 | LNZ Cherkasy | 28 | 7 | 8 | 13 | 24 | 36 | -12 | 29 |
12 | Obolon Kiev | 28 | 7 | 8 | 13 | 18 | 42 | -24 | 29 |
13 | Vorskla | 28 | 6 | 7 | 15 | 23 | 37 | -14 | 25 |
14 | Livyi Bereh Kyiv | 28 | 6 | 5 | 17 | 17 | 38 | -21 | 23 |
15 | Inhulets Petrove | 28 | 5 | 8 | 15 | 19 | 42 | -23 | 23 |
16 | Chernomorets | 28 | 6 | 3 | 19 | 19 | 44 | -25 | 21 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ukraina mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Ukraina nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraina được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Ukraina một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Ukraina để quý bạn đọc tiện theo dõi.