Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
1 | FK Partizan | 16 | 14 | 1 | 1 | 38 | 16 | 22 | 43 |
2 | Crvena Zvezda | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 17 | 23 | 40 |
3 | Backa Topola | 16 | 9 | 5 | 2 | 30 | 14 | 16 | 32 |
4 | Mladost Lucani | 16 | 7 | 4 | 5 | 18 | 20 | -2 | 25 |
5 | Cukaricki Belgrade | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 19 | 4 | 23 |
6 | FK Novi Pazar | 15 | 7 | 2 | 6 | 20 | 16 | 4 | 23 |
7 | FK Vojvodina | 16 | 6 | 4 | 6 | 23 | 29 | -6 | 22 |
8 | FK Vozdovac | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 22 | -3 | 21 |
9 | Javor Ivanjica | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 20 | -1 | 20 |
10 | Spartak Subotica | 15 | 6 | 1 | 8 | 15 | 23 | -8 | 19 |
11 | FK Radnicki 1923 | 16 | 6 | 0 | 10 | 24 | 31 | -7 | 18 |
12 | FK Napredak | 16 | 5 | 2 | 9 | 14 | 24 | -10 | 17 |
13 | IMT Novi Beograd | 16 | 4 | 2 | 10 | 21 | 26 | -5 | 14 |
14 | Zeleznicar Pancevo | 16 | 4 | 2 | 10 | 17 | 28 | -11 | 14 |
15 | Radnicki Nis | 16 | 3 | 4 | 9 | 13 | 21 | -8 | 13 |
16 | Radnik Surdulica | 15 | 1 | 7 | 7 | 9 | 17 | -8 | 10 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Serbia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Serbia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Serbia để quý bạn đọc tiện theo dõi.