Bảng xếp hạng VĐQG Serbia hôm nay
1 | Crvena Zvezda | 37 | 32 | 4 | 1 | 123 | 35 | 88 | 100 |
2 | FK Partizan | 37 | 21 | 10 | 6 | 73 | 40 | 33 | 73 |
3 | FK Novi Pazar | 37 | 15 | 9 | 13 | 60 | 65 | -5 | 54 |
4 | FK Vojvodina | 37 | 14 | 11 | 12 | 57 | 49 | 8 | 53 |
5 | FK Radnicki 1923 | 37 | 15 | 8 | 14 | 60 | 53 | 7 | 53 |
6 | Beograd | 37 | 15 | 8 | 14 | 53 | 54 | -1 | 53 |
7 | Backa Topola | 37 | 15 | 5 | 17 | 59 | 58 | 1 | 50 |
8 | Zeleznicar Pancevo | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 43 | 6 | 49 |
9 | Cukaricki Belgrade | 37 | 12 | 13 | 12 | 47 | 49 | -2 | 49 |
10 | IMT Novi Beograd | 37 | 13 | 9 | 15 | 49 | 55 | -6 | 48 |
11 | Mladost Lucani | 37 | 12 | 11 | 14 | 38 | 48 | -10 | 47 |
12 | Spartak Subotica | 37 | 11 | 11 | 15 | 35 | 51 | -16 | 44 |
13 | Radnicki Nis | 37 | 11 | 10 | 16 | 50 | 67 | -17 | 43 |
14 | FK Napredak | 37 | 11 | 9 | 17 | 35 | 48 | -13 | 42 |
15 | Tekstilac Odzaci | 37 | 11 | 4 | 22 | 33 | 65 | -32 | 37 |
16 | Jedinstvo Ub | 37 | 7 | 4 | 26 | 32 | 73 | -41 | 25 |
17 | Macva Sabac | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
18 | Novi Sad | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Serbia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Serbia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Serbia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Serbia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Serbia để quý bạn đọc tiện theo dõi.