Bảng xếp hạng VĐQG Romania hôm nay
1 | Farul Constanta | 26 | 16 | 7 | 3 | 49 | 25 | 24 | 55 |
2 | CFR Cluj | 26 | 17 | 2 | 7 | 41 | 23 | 18 | 53 |
3 | Steaua Bucuresti | 26 | 14 | 6 | 6 | 43 | 30 | 13 | 48 |
4 | Rapid Bucuresti | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 22 | 13 | 46 |
5 | Universitatea Craiova | 26 | 13 | 6 | 7 | 33 | 25 | 8 | 45 |
6 | Sepsi OSK | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 24 | 18 | 38 |
7 | Hermannstadt | 26 | 9 | 8 | 9 | 27 | 26 | 1 | 35 |
8 | FC U Craiova 1948 | 26 | 9 | 6 | 11 | 31 | 30 | 1 | 33 |
9 | Petrolul Ploiesti | 26 | 10 | 3 | 13 | 24 | 34 | -10 | 33 |
10 | Botosani | 26 | 7 | 10 | 9 | 27 | 38 | -11 | 31 |
11 | Chindia Targoviste | 26 | 7 | 9 | 10 | 31 | 37 | -6 | 30 |
12 | Voluntari | 26 | 6 | 8 | 12 | 23 | 31 | -8 | 26 |
13 | Arges Pitesti | 26 | 6 | 8 | 12 | 20 | 37 | -17 | 26 |
14 | Universitaea Cluj | 26 | 5 | 10 | 11 | 20 | 33 | -13 | 25 |
15 | UTA Arad | 26 | 5 | 9 | 12 | 24 | 35 | -11 | 24 |
16 | Mioveni | 26 | 3 | 9 | 14 | 19 | 39 | -20 | 18 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Romania mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Romania nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Romania được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Romania một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Romania để quý bạn đọc tiện theo dõi.