Bảng xếp hạng VĐQG Pháp hôm nay
1 | PSG | 38 | 27 | 4 | 7 | 89 | 40 | 49 | 85 |
2 | Lens | 38 | 25 | 9 | 4 | 68 | 29 | 39 | 84 |
3 | Marseille | 38 | 22 | 7 | 9 | 67 | 40 | 27 | 73 |
4 | Rennes | 38 | 21 | 5 | 12 | 69 | 39 | 30 | 68 |
5 | Lille | 38 | 19 | 10 | 9 | 65 | 44 | 21 | 67 |
6 | Monaco | 38 | 19 | 8 | 11 | 70 | 58 | 12 | 65 |
7 | Lyon | 38 | 18 | 8 | 12 | 65 | 47 | 18 | 62 |
8 | Clermont | 38 | 17 | 8 | 13 | 45 | 49 | -4 | 59 |
9 | Nice | 38 | 15 | 13 | 10 | 48 | 37 | 11 | 58 |
10 | Lorient | 38 | 15 | 10 | 13 | 52 | 53 | -1 | 55 |
11 | Stade Reims | 38 | 12 | 15 | 11 | 45 | 45 | 0 | 51 |
12 | Montpellier | 38 | 15 | 5 | 18 | 65 | 62 | 3 | 50 |
13 | Toulouse | 38 | 13 | 9 | 16 | 51 | 57 | -6 | 48 |
14 | Stade Brestois | 38 | 11 | 11 | 16 | 44 | 54 | -10 | 44 |
15 | Strasbourg | 38 | 9 | 13 | 16 | 51 | 59 | -8 | 40 |
16 | Nantes | 38 | 7 | 15 | 16 | 37 | 55 | -18 | 36 |
17 | Auxerre | 38 | 8 | 11 | 19 | 35 | 63 | -28 | 35 |
18 | Ajaccio | 38 | 7 | 5 | 26 | 23 | 74 | -51 | 26 |
19 | Troyes | 38 | 4 | 12 | 22 | 45 | 81 | -36 | 24 |
20 | Angers | 38 | 4 | 6 | 28 | 33 | 81 | -48 | 18 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Pháp mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Pháp nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Pháp được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Pháp một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Pháp để quý bạn đọc tiện theo dõi.