Bảng xếp hạng VĐQG Marốc hôm nay
1 | Renai. Berkane | 26 | 19 | 5 | 2 | 41 | 10 | 31 | 62 |
2 | FAR Rabat | 26 | 14 | 7 | 5 | 42 | 20 | 22 | 49 |
3 | FUS Rabat | 27 | 13 | 7 | 7 | 47 | 25 | 22 | 46 |
4 | Wydad Casablanca | 26 | 12 | 10 | 4 | 39 | 23 | 16 | 46 |
5 | Renai. Zemamra | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 27 | 4 | 44 |
6 | Raja Casablanca | 26 | 11 | 10 | 5 | 32 | 21 | 11 | 43 |
7 | Maghreb Fes | 26 | 11 | 9 | 6 | 30 | 23 | 7 | 42 |
8 | Olympique Safi | 27 | 10 | 9 | 8 | 31 | 29 | 2 | 39 |
9 | Difaa El Jadidi | 26 | 10 | 7 | 9 | 32 | 38 | -6 | 37 |
10 | CODM Meknes | 28 | 9 | 7 | 12 | 24 | 41 | -17 | 34 |
11 | US Touarga | 26 | 6 | 11 | 9 | 22 | 29 | -7 | 29 |
12 | Ittihad Tanger | 22 | 8 | 4 | 10 | 26 | 27 | -1 | 28 |
13 | Hassania Agadir | 27 | 7 | 5 | 15 | 29 | 34 | -5 | 26 |
14 | Maghreb Tetouan | 27 | 5 | 8 | 14 | 24 | 35 | -11 | 23 |
15 | JS Soualem | 26 | 5 | 5 | 16 | 18 | 40 | -22 | 20 |
16 | Chabab Mohammedia | 24 | 0 | 3 | 21 | 11 | 57 | -46 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Marốc mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Marốc nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Marốc được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Marốc một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Marốc để quý bạn đọc tiện theo dõi.