Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg hôm nay
1 | Differdange | 20 | 18 | 1 | 1 | 49 | 5 | 44 | 55 |
2 | Dudelange | 21 | 13 | 4 | 4 | 48 | 25 | 23 | 43 |
3 | UNA Strassen | 20 | 12 | 5 | 3 | 39 | 13 | 26 | 41 |
4 | Swift Hesperange | 20 | 11 | 6 | 3 | 42 | 17 | 25 | 39 |
5 | Racing Union | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 15 | 19 | 39 |
6 | Progres Niedercorn | 19 | 10 | 6 | 3 | 34 | 18 | 16 | 36 |
7 | Jeunesse Esch | 21 | 8 | 7 | 6 | 32 | 34 | -2 | 31 |
8 | Mondorf-les. | 20 | 8 | 5 | 7 | 30 | 29 | 1 | 29 |
9 | UT Petange | 21 | 7 | 7 | 7 | 24 | 17 | 7 | 28 |
10 | Hostert | 20 | 9 | 1 | 10 | 37 | 43 | -6 | 28 |
11 | Victoria Rosport | 21 | 6 | 7 | 8 | 20 | 32 | -12 | 25 |
12 | Wiltz | 21 | 6 | 2 | 13 | 25 | 41 | -16 | 20 |
13 | Rodange 91 | 21 | 3 | 5 | 13 | 29 | 54 | -25 | 14 |
14 | Bettembourg | 20 | 4 | 1 | 15 | 18 | 41 | -23 | 13 |
15 | Mondercange | 20 | 2 | 3 | 15 | 14 | 43 | -29 | 9 |
16 | Fola Esch | 21 | 2 | 1 | 18 | 12 | 60 | -48 | 7 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Luxembourg mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Luxembourg nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Luxembourg được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Luxembourg một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Luxembourg để quý bạn đọc tiện theo dõi.