Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan hôm nay
1 | Astana | 11 | 8 | 1 | 2 | 16 | 11 | 5 | 25 |
2 | Ordabasy | 10 | 7 | 2 | 1 | 23 | 9 | 14 | 23 |
3 | FK Kyzylzhar | 10 | 7 | 1 | 2 | 13 | 6 | 7 | 22 |
4 | Aktobe | 10 | 5 | 3 | 2 | 21 | 11 | 10 | 18 |
5 | Kairat Almaty | 11 | 5 | 3 | 3 | 22 | 19 | 3 | 18 |
6 | Atyrau | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 15 | -2 | 17 |
7 | Kaisar Kyzylorda | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 |
8 | Tobol Kostanay | 10 | 4 | 2 | 4 | 13 | 14 | -1 | 14 |
9 | Shakhter Kar. | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 16 | -2 | 12 |
10 | Okzhetpes | 10 | 3 | 2 | 5 | 11 | 11 | 0 | 11 |
11 | Caspiy Aktau | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 |
12 | Zhetysu Taldykorgan | 11 | 3 | 1 | 7 | 8 | 17 | -9 | 10 |
13 | FK Aksu | 11 | 2 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 7 |
14 | FK Maktaaral | 12 | 2 | 0 | 10 | 9 | 18 | -9 | 6 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Kazakhstan nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Kazakhstan được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Kazakhstan một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Kazakhstan để quý bạn đọc tiện theo dõi.