Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
1 | Atl. Nacional | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 9 | 13 | 20 |
2 | Santa Fe | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 |
3 | Inde.Medellin | 9 | 5 | 4 | 0 | 11 | 2 | 9 | 19 |
4 | America Cali | 8 | 5 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 17 |
5 | Deportivo Pasto | 10 | 5 | 2 | 3 | 10 | 7 | 3 | 17 |
6 | Junior Barranquilla | 9 | 4 | 4 | 1 | 11 | 6 | 5 | 16 |
7 | Millonarios | 10 | 5 | 1 | 4 | 15 | 13 | 2 | 16 |
8 | Deportivo Cali | 9 | 3 | 5 | 1 | 7 | 4 | 3 | 14 |
9 | Deportes Tolima | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 13 |
10 | Once Caldas | 10 | 4 | 1 | 5 | 10 | 15 | -5 | 13 |
11 | Alianza Petrolera | 8 | 3 | 3 | 2 | 8 | 10 | -2 | 12 |
12 | Pereira | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 |
13 | Boyaca Chico | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 12 | -6 | 11 |
14 | Fortaleza | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 14 | -7 | 9 |
15 | Llaneros FC | 9 | 2 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 |
16 | Envigado | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 15 | -9 | 8 |
17 | Atl. Bucaramanga | 9 | 1 | 4 | 4 | 4 | 10 | -6 | 7 |
18 | Union Magdalena | 9 | 0 | 5 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 |
19 | Aguilas Doradas | 8 | 0 | 4 | 4 | 5 | 9 | -4 | 4 |
20 | La Equidad | 10 | 0 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Colombia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Colombia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Colombia để quý bạn đọc tiện theo dõi.