Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
1 | Millonarios | 21 | 11 | 8 | 2 | 31 | 18 | 13 | 41 |
2 | Rionegro Aguilas | 20 | 11 | 6 | 3 | 32 | 21 | 11 | 39 |
3 | Atl. Nacional | 20 | 9 | 8 | 3 | 26 | 14 | 12 | 35 |
4 | America Cali | 20 | 9 | 5 | 6 | 32 | 23 | 9 | 32 |
5 | Boyaca Chico | 21 | 7 | 9 | 5 | 24 | 19 | 5 | 30 |
6 | Alianza Petrolera | 20 | 9 | 3 | 8 | 26 | 23 | 3 | 30 |
7 | Inde.Medellin | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 24 | 5 | 29 |
8 | Deportivo Pasto | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 21 | 1 | 29 |
9 | Junior Barranquilla | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 17 | 0 | 28 |
10 | Santa Fe | 20 | 7 | 5 | 8 | 29 | 25 | 4 | 26 |
11 | La Equidad | 20 | 5 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 26 |
12 | Pereira | 20 | 6 | 7 | 7 | 24 | 25 | -1 | 25 |
13 | Deportes Tolima | 20 | 5 | 9 | 6 | 23 | 26 | -3 | 24 |
14 | Deportivo Cali | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 26 | -6 | 23 |
15 | Once Caldas | 20 | 4 | 8 | 8 | 18 | 23 | -5 | 20 |
16 | Atl. Bucaramanga | 20 | 4 | 8 | 8 | 15 | 21 | -6 | 20 |
17 | Envigado | 20 | 4 | 8 | 8 | 14 | 20 | -6 | 20 |
18 | Jag de Cordoba | 20 | 4 | 7 | 9 | 16 | 26 | -10 | 19 |
19 | Union Magdalena | 20 | 3 | 10 | 7 | 16 | 30 | -14 | 19 |
20 | Atletico Huila | 20 | 5 | 3 | 12 | 20 | 35 | -15 | 18 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Colombia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Colombia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Colombia để quý bạn đọc tiện theo dõi.