Bảng xếp hạng VĐQG Colombia hôm nay
1 | Aguilas Doradas | 20 | 12 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 44 |
2 | Inde.Medellin | 20 | 10 | 9 | 1 | 30 | 15 | 15 | 39 |
3 | America Cali | 20 | 10 | 7 | 3 | 35 | 19 | 16 | 37 |
4 | Deportes Tolima | 20 | 11 | 4 | 5 | 23 | 17 | 6 | 37 |
5 | Atl. Nacional | 20 | 10 | 3 | 7 | 33 | 21 | 12 | 33 |
6 | Junior Barranquilla | 20 | 8 | 6 | 6 | 29 | 17 | 12 | 30 |
7 | Millonarios | 20 | 8 | 6 | 6 | 21 | 20 | 1 | 30 |
8 | Deportivo Cali | 20 | 7 | 7 | 6 | 25 | 25 | 0 | 28 |
9 | Alianza Petrolera | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 24 | -6 | 28 |
10 | La Equidad | 20 | 5 | 11 | 4 | 19 | 20 | -1 | 26 |
11 | Atl. Bucaramanga | 20 | 7 | 5 | 8 | 20 | 22 | -2 | 26 |
12 | Deportivo Pasto | 20 | 6 | 7 | 7 | 16 | 20 | -4 | 25 |
13 | Santa Fe | 20 | 6 | 6 | 8 | 21 | 29 | -8 | 24 |
14 | Once Caldas | 20 | 5 | 7 | 8 | 21 | 22 | -1 | 22 |
15 | Union Magdalena | 20 | 5 | 7 | 8 | 21 | 32 | -11 | 22 |
16 | Atletico Huila | 20 | 4 | 7 | 9 | 18 | 22 | -4 | 19 |
17 | Pereira | 20 | 5 | 4 | 11 | 19 | 28 | -9 | 19 |
18 | Boyaca Chico | 20 | 3 | 10 | 7 | 15 | 26 | -11 | 19 |
19 | Jag de Cordoba | 20 | 3 | 5 | 12 | 7 | 21 | -14 | 14 |
20 | Envigado | 20 | 2 | 7 | 11 | 18 | 32 | -14 | 13 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Colombia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Colombia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Colombia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Colombia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Colombia để quý bạn đọc tiện theo dõi.