Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê hôm nay
1 | Univ. de Chile | 23 | 14 | 7 | 2 | 42 | 17 | 25 | 49 |
2 | Colo Colo | 22 | 14 | 3 | 5 | 34 | 16 | 18 | 45 |
3 | Univ. Catolica(CHL) | 23 | 11 | 6 | 6 | 34 | 24 | 10 | 39 |
4 | Coquimbo Unido | 24 | 10 | 7 | 7 | 29 | 26 | 3 | 37 |
5 | Iquique | 23 | 10 | 6 | 7 | 41 | 39 | 2 | 36 |
6 | Palestino | 23 | 9 | 7 | 7 | 34 | 25 | 9 | 34 |
7 | Everton CD | 23 | 9 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 | 34 |
8 | U. Espanola | 23 | 9 | 6 | 8 | 41 | 36 | 5 | 33 |
9 | Nublense | 23 | 7 | 7 | 9 | 30 | 27 | 3 | 28 |
10 | O Higgins | 23 | 7 | 7 | 9 | 31 | 39 | -8 | 28 |
11 | Cobresal | 24 | 6 | 9 | 9 | 37 | 41 | -4 | 27 |
12 | Audax Italiano | 24 | 7 | 4 | 13 | 28 | 32 | -4 | 25 |
13 | U. La Calera | 23 | 6 | 6 | 11 | 24 | 36 | -12 | 24 |
14 | Cobreloa | 24 | 7 | 3 | 14 | 23 | 52 | -29 | 24 |
15 | Huachipato | 20 | 5 | 7 | 8 | 17 | 28 | -11 | 22 |
16 | Dep. Copiapo | 23 | 6 | 2 | 15 | 29 | 39 | -10 | 20 |
17 | Provincial Ovalle | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Chi Lê mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Chi Lê nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Chi Lê được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Chi Lê một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Chi Lê để quý bạn đọc tiện theo dõi.