Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria hôm nay
1 | Lok. Plovdiv | 11 | 9 | 2 | 0 | 25 | 8 | 17 | 29 |
2 | Cherno More | 11 | 8 | 3 | 0 | 21 | 8 | 13 | 27 |
3 | Levski Sofia | 10 | 7 | 1 | 2 | 20 | 7 | 13 | 22 |
4 | Cska Sofia | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 |
5 | Arda Kardzhali | 9 | 6 | 1 | 2 | 18 | 7 | 11 | 19 |
6 | Ludogorets | 9 | 5 | 2 | 2 | 25 | 8 | 17 | 17 |
7 | CSKA 1948 Sofia | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 15 |
8 | Beroe | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 |
9 | Krumovgrad | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 18 | -6 | 13 |
10 | Hebar Pazardzhik | 11 | 3 | 3 | 5 | 10 | 13 | -3 | 12 |
11 | Pirin Blagoevgrad | 11 | 3 | 1 | 7 | 6 | 14 | -8 | 10 |
12 | Botev Vratsa | 11 | 3 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 10 |
13 | Botev Plovdiv | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 16 | -5 | 9 |
14 | Lok. Sofia | 11 | 3 | 0 | 8 | 9 | 23 | -14 | 9 |
15 | Etar | 10 | 1 | 1 | 8 | 7 | 18 | -11 | 4 |
16 | Slavia Sofia | 10 | 1 | 1 | 8 | 5 | 22 | -17 | 4 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bulgaria mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Bulgaria nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Bulgaria một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Bulgaria để quý bạn đọc tiện theo dõi.