Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia hôm nay
1 | Always Ready | 6 | 6 | 0 | 0 | 21 | 4 | 17 | 18 |
2 | Bolivar | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | The Strongest | 6 | 4 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 13 |
4 | Blooming | 6 | 4 | 0 | 2 | 15 | 11 | 4 | 12 |
5 | ABB La Paz | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 11 |
6 | Aurora | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 11 | 2 | 8 |
7 | San Antonio (BOL) | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
8 | Gua. Villarroel SJ | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 13 | -6 | 7 |
9 | Real Oruro | 6 | 1 | 3 | 2 | 6 | 7 | -1 | 6 |
10 | Real Tomayapo | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 6 | -2 | 6 |
11 | CD Guabira | 6 | 2 | 0 | 4 | 11 | 18 | -7 | 6 |
12 | Inde. Petrolero | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 |
13 | Univ de Vinto | 6 | 1 | 2 | 3 | 6 | 14 | -8 | 5 |
14 | Nacional Potosi | 5 | 1 | 1 | 3 | 6 | 7 | -1 | 4 |
15 | Oriente Petrolero | 5 | 0 | 3 | 2 | 4 | 9 | -5 | 3 |
16 | Jorge Wilstermann | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 17 | -12 | 3 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Bolivia mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Bolivia nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Bolivia được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Bolivia một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Bolivia để quý bạn đọc tiện theo dõi.