Bảng xếp hạng VĐQG Algeria hôm nay
1 | MC Alger | 20 | 11 | 8 | 1 | 27 | 14 | 13 | 41 |
2 | CR Belouizdad | 20 | 9 | 7 | 4 | 24 | 12 | 12 | 34 |
3 | USM Alger | 20 | 8 | 9 | 3 | 19 | 10 | 9 | 33 |
4 | JS Kabylie | 20 | 9 | 6 | 5 | 28 | 21 | 7 | 33 |
5 | Paradou AC | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 |
6 | ASO Chlef | 20 | 6 | 10 | 4 | 18 | 15 | 3 | 28 |
7 | ES Setif | 20 | 7 | 7 | 6 | 16 | 15 | 1 | 28 |
8 | CS Constantine | 20 | 7 | 7 | 6 | 19 | 19 | 0 | 28 |
9 | JS Saoura | 20 | 8 | 4 | 8 | 22 | 23 | -1 | 28 |
10 | MC El Bayadh | 20 | 7 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 26 |
11 | USM Khenchela | 20 | 6 | 6 | 8 | 17 | 27 | -10 | 24 |
12 | Olympique Akbou | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 18 | -2 | 21 |
13 | MC Oran | 20 | 6 | 3 | 11 | 15 | 23 | -8 | 21 |
14 | ES Mostaganem | 20 | 5 | 5 | 10 | 12 | 20 | -8 | 20 |
15 | US Biskra | 20 | 3 | 8 | 9 | 10 | 18 | -8 | 17 |
16 | NC Magra | 20 | 3 | 8 | 9 | 12 | 22 | -10 | 17 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Algeria mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Algeria nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Algeria một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Algeria để quý bạn đọc tiện theo dõi.