Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
1 | Pyramids FC | 12 | 8 | 3 | 1 | 21 | 7 | 14 | 27 |
2 | Ahly Cairo | 12 | 7 | 5 | 0 | 21 | 8 | 13 | 26 |
3 | Zamalek SC | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 13 | 10 | 23 |
4 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 |
5 | Ceramica Cleopatra | 12 | 5 | 4 | 3 | 15 | 13 | 2 | 19 |
6 | Haras Al Hodoud | 12 | 5 | 3 | 4 | 12 | 11 | 1 | 18 |
7 | Pharco FC | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 16 | -1 | 18 |
8 | Petrojet Suez | 12 | 4 | 5 | 3 | 11 | 9 | 2 | 17 |
9 | National Bank SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 |
10 | Tala'ea Al Jaish | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 12 | -3 | 16 |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 |
12 | Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 |
13 | Semouha Club | 12 | 4 | 2 | 6 | 10 | 14 | -4 | 14 |
14 | Ghazl Al Mahalla | 12 | 3 | 2 | 7 | 11 | 19 | -8 | 11 |
15 | Ismaily SC | 12 | 2 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 10 |
16 | Future FC | 12 | 1 | 5 | 6 | 5 | 13 | -8 | 8 |
17 | ENPPI Cairo | 12 | 1 | 4 | 7 | 6 | 12 | -6 | 7 |
18 | El Gouna | 12 | 1 | 4 | 7 | 3 | 12 | -9 | 7 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Ai Cập mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Ai Cập nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Ai Cập một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Ai Cập để quý bạn đọc tiện theo dõi.