Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản hôm nay
1 | FC Osaka | 18 | 12 | 3 | 3 | 32 | 13 | 19 | 39 |
2 | Tochigi City | 18 | 11 | 4 | 3 | 26 | 15 | 11 | 37 |
3 | Tegevajaro Miyazaki | 18 | 9 | 7 | 2 | 26 | 17 | 9 | 34 |
4 | Vanraure Hachinohe | 18 | 10 | 4 | 4 | 20 | 11 | 9 | 34 |
5 | Kagoshima | 18 | 7 | 7 | 4 | 31 | 22 | 9 | 28 |
6 | Giravanz Kita. | 18 | 8 | 3 | 7 | 18 | 14 | 4 | 27 |
7 | Nara Club | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 20 | 2 | 27 |
8 | Kochi United SC | 18 | 6 | 6 | 6 | 29 | 30 | -1 | 24 |
9 | Tochigi SC | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 14 | 0 | 23 |
10 | Matsumoto Yama. | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 23 | -3 | 23 |
11 | Fukushima Utd | 18 | 6 | 5 | 7 | 30 | 41 | -11 | 23 |
12 | Zweigen Kan. | 18 | 6 | 4 | 8 | 19 | 22 | -3 | 22 |
13 | Gainare Tottori | 18 | 6 | 4 | 8 | 15 | 18 | -3 | 22 |
14 | Sagamihara | 18 | 4 | 8 | 6 | 19 | 24 | -5 | 20 |
15 | Thespa Kusatsu | 18 | 4 | 7 | 7 | 24 | 29 | -5 | 19 |
16 | Ryukyu | 18 | 5 | 4 | 9 | 14 | 19 | -5 | 19 |
17 | Nagano Parceiro | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 23 | -7 | 19 |
18 | FC Gifu | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 28 | -7 | 17 |
19 | Kamatamare San. | 18 | 4 | 5 | 9 | 15 | 22 | -7 | 17 |
20 | Azul Claro Numazu | 18 | 2 | 8 | 8 | 14 | 20 | -6 | 14 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 3 Nhật Bản mới nhất: Cập nhật BXH Hạng 3 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá Hạng 3 Nhật Bản một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải Hạng 3 Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.