Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp hôm nay
1 | Lorient | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 21 | 18 | 46 |
2 | Paris FC | 22 | 13 | 4 | 5 | 35 | 20 | 15 | 43 |
3 | Metz | 22 | 11 | 8 | 3 | 34 | 16 | 18 | 41 |
4 | Dunkerque | 22 | 12 | 3 | 7 | 32 | 25 | 7 | 39 |
5 | Guingamp | 22 | 12 | 2 | 8 | 38 | 25 | 13 | 38 |
6 | Annecy FC | 22 | 10 | 6 | 6 | 28 | 26 | 2 | 36 |
7 | Stade Lavallois | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 21 | 10 | 34 |
8 | Grenoble | 22 | 9 | 4 | 9 | 25 | 26 | -1 | 31 |
9 | SC Bastia | 22 | 6 | 12 | 4 | 26 | 20 | 6 | 30 |
10 | Pau FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 25 | 26 | -1 | 29 |
11 | Amiens | 22 | 9 | 2 | 11 | 23 | 31 | -8 | 29 |
12 | Troyes | 22 | 8 | 3 | 11 | 24 | 24 | 0 | 27 |
13 | Clermont | 22 | 6 | 6 | 10 | 20 | 27 | -7 | 24 |
14 | Ajaccio | 22 | 7 | 3 | 12 | 16 | 28 | -12 | 24 |
15 | Rodez | 22 | 6 | 5 | 11 | 33 | 38 | -5 | 23 |
16 | Red Star 93 | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 38 | -16 | 23 |
17 | FC Martigues | 22 | 5 | 3 | 14 | 15 | 39 | -24 | 18 |
18 | Caen | 22 | 4 | 3 | 15 | 19 | 34 | -15 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Pháp mới nhất: Cập nhật BXH Hạng 2 Pháp nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Pháp được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá Hạng 2 Pháp một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải Hạng 2 Pháp để quý bạn đọc tiện theo dõi.