Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản hôm nay
1 | Yokohama FC | 31 | 17 | 9 | 5 | 49 | 35 | 14 | 60 |
2 | Alb. Niigata (JPN) | 31 | 17 | 8 | 6 | 56 | 30 | 26 | 59 |
3 | Vegalta Sendai | 31 | 16 | 7 | 8 | 62 | 43 | 19 | 55 |
4 | Okayama | 30 | 13 | 12 | 5 | 44 | 31 | 13 | 51 |
5 | Roas. Kumamoto | 31 | 12 | 12 | 7 | 41 | 37 | 4 | 48 |
6 | V-Varen Nagasaki | 31 | 13 | 8 | 10 | 38 | 33 | 5 | 47 |
7 | Machida Zelvia | 31 | 13 | 7 | 11 | 42 | 34 | 8 | 46 |
8 | Montedio Yama. | 30 | 12 | 9 | 9 | 43 | 30 | 13 | 45 |
9 | Oita Trinita | 30 | 10 | 13 | 7 | 43 | 37 | 6 | 43 |
10 | JEF United Chiba | 31 | 11 | 9 | 11 | 33 | 32 | 1 | 42 |
11 | Tokyo Verdy | 29 | 10 | 10 | 9 | 48 | 45 | 3 | 40 |
12 | Ventforet Kofu | 31 | 9 | 13 | 9 | 38 | 38 | 0 | 40 |
13 | Mito Hollyhock | 29 | 10 | 9 | 10 | 36 | 33 | 3 | 39 |
14 | Tokushima Vortis | 30 | 6 | 19 | 5 | 32 | 25 | 7 | 37 |
15 | Blaublitz Akita | 31 | 9 | 9 | 13 | 27 | 38 | -11 | 36 |
16 | Tochigi SC | 31 | 8 | 11 | 12 | 22 | 31 | -9 | 35 |
17 | Zweigen Kan. | 31 | 9 | 8 | 14 | 35 | 52 | -17 | 35 |
18 | Renofa Yamaguchi | 31 | 8 | 8 | 15 | 32 | 40 | -8 | 32 |
19 | Omiya Ardija | 31 | 7 | 10 | 14 | 33 | 48 | -15 | 31 |
20 | Grulla Morioka | 31 | 8 | 6 | 17 | 28 | 54 | -26 | 30 |
21 | Thespa Kusatsu | 31 | 7 | 6 | 18 | 23 | 40 | -17 | 27 |
22 | Ryukyu | 31 | 6 | 9 | 16 | 35 | 54 | -19 | 27 |
Bảng xếp hạng bóng đá Hạng 2 Nhật Bản mới nhất: Cập nhật BXH Hạng 2 Nhật Bản nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá Hạng 2 Nhật Bản một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải Hạng 2 Nhật Bản để quý bạn đọc tiện theo dõi.