Bảng xếp hạng Brazil Paulista hôm nay
Bảng A
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Corinthians/SP | 10 | 8 | 1 | 1 | 16 | 9 | 7 | 25 |
2 | Mirassol/SP | 9 | 5 | 1 | 3 | 18 | 13 | 5 | 16 |
3 | Botafogo/SP | 9 | 2 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 10 |
4 | Inter Limeira/SP | 8 | 0 | 6 | 2 | 6 | 9 | -3 | 6 |
Bảng B
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Guarani/SP | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 10 | 1 | 10 |
2 | Portuguesa/SP | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 12 | -1 | 10 |
3 | Santos/SP | 9 | 2 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 9 |
4 | Bragantino/SP | 9 | 2 | 2 | 5 | 7 | 12 | -5 | 8 |
Bảng C
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Sao Paulo/SP | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 7 | 4 | 14 |
2 | Novorizontino/SP | 9 | 2 | 5 | 2 | 9 | 9 | 0 | 11 |
3 | Noroeste/SP | 9 | 1 | 4 | 4 | 10 | 13 | -3 | 7 |
4 | Agua Santa/SP | 9 | 1 | 3 | 5 | 7 | 17 | -10 | 6 |
Bảng D
|
|||||||||
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | TG | TH | HS | Đ |
1 | Sao Bernardo/SP | 9 | 6 | 1 | 2 | 16 | 12 | 4 | 19 |
2 | Ponte Preta/SP | 9 | 5 | 3 | 1 | 10 | 5 | 5 | 18 |
3 | Palmeiras/SP | 8 | 3 | 4 | 1 | 12 | 7 | 5 | 13 |
4 | Velo Clube/SP | 8 | 1 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 5 |
Bảng xếp hạng bóng đá Brazil Paulista mới nhất: Cập nhật BXH Brazil Paulista nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng Brazil Paulista được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá Brazil Paulista một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải Brazil Paulista để quý bạn đọc tiện theo dõi.