Bảng xếp hạng VĐQG Israel hôm nay
1 | Maccabi Haifa | 26 | 20 | 2 | 4 | 52 | 24 | 28 | 62 |
2 | Hap. Beer Sheva | 26 | 18 | 4 | 4 | 52 | 19 | 33 | 58 |
3 | Maccabi TA | 26 | 15 | 7 | 4 | 53 | 15 | 38 | 52 |
4 | Maccabi Netanya | 26 | 10 | 7 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 |
5 | Hapoel Jerusalem | 26 | 9 | 9 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 |
6 | Ashdod | 26 | 9 | 9 | 8 | 32 | 30 | 2 | 36 |
7 | Beitar Jerusalem | 26 | 9 | 4 | 13 | 38 | 47 | -9 | 31 |
8 | Hapoel Haifa | 26 | 6 | 12 | 8 | 25 | 28 | -3 | 30 |
9 | Bnei Sakhnin | 26 | 7 | 9 | 10 | 26 | 30 | -4 | 30 |
10 | Hapoel Hadera | 26 | 6 | 11 | 9 | 26 | 41 | -15 | 29 |
11 | Hapoel Tel Aviv | 26 | 6 | 9 | 11 | 28 | 42 | -14 | 27 |
12 | Maccabi Bnei Raina | 26 | 5 | 9 | 12 | 23 | 42 | -19 | 24 |
13 | HIK Shmona | 26 | 3 | 12 | 11 | 27 | 39 | -12 | 21 |
14 | Sektzia Nes Tziona | 26 | 3 | 8 | 15 | 23 | 46 | -23 | 17 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Israel mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Israel nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Israel được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Israel một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Israel để quý bạn đọc tiện theo dõi.