Bảng xếp hạng VĐQG Belarus hôm nay
1 | Dinamo Minsk | 25 | 18 | 5 | 2 | 46 | 11 | 35 | 59 |
2 | Neman Grodno | 26 | 19 | 2 | 5 | 41 | 19 | 22 | 59 |
3 | Torpedo Zhodino | 27 | 16 | 7 | 4 | 41 | 20 | 21 | 55 |
4 | Dinamo Brest | 28 | 14 | 6 | 8 | 61 | 34 | 27 | 48 |
5 | Vitebsk | 28 | 13 | 5 | 10 | 31 | 24 | 7 | 44 |
6 | Gomel | 28 | 11 | 10 | 7 | 37 | 27 | 10 | 43 |
7 | Bate Borisov | 28 | 10 | 7 | 11 | 31 | 33 | -2 | 37 |
8 | Arsenal Dzyarzhynsk | 28 | 10 | 7 | 11 | 29 | 35 | -6 | 37 |
9 | FK Slutsk | 28 | 10 | 6 | 12 | 25 | 40 | -15 | 36 |
10 | Isloch | 28 | 9 | 8 | 11 | 32 | 29 | 3 | 35 |
11 | Slavia Mozyr | 28 | 8 | 10 | 10 | 28 | 31 | -3 | 34 |
12 | FK Minsk | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 39 | -11 | 28 |
13 | FK Smorgon | 27 | 6 | 10 | 11 | 28 | 44 | -16 | 28 |
14 | Shakhter Soligo. | 28 | 5 | 7 | 16 | 18 | 42 | -24 | 22 |
15 | Naftan Novo. | 27 | 4 | 9 | 14 | 26 | 44 | -18 | 21 |
16 | Dnepr Mogilev | 28 | 2 | 9 | 17 | 24 | 54 | -30 | 15 |
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Belarus mới nhất: Cập nhật BXH VĐQG Belarus nhanh chóng và chính xác.
Bảng xếp hạng VĐQG Belarus được thiết được thiết kế đơn giản, dễ nhìn hiển thị đầy đủ số điểm, số trận, hiệu số ghi bàn, số thẻ phạt.
Với thiết kế theo từng ngày, theo từng giải đấu, vì vậy người hâm mộ có thể theo dõi BXH bóng đá VĐQG Belarus một cách thuận tiện nhất.
Lichthidau24h.net cung cấp đầy đủ thông tin BXH bóng đá giải VĐQG Belarus để quý bạn đọc tiện theo dõi.